11 tác dụng của măng tây và lưu ý khi sử dụng

Măng tây được biết đến như một món ăn đơn thuần trong với hàm lượng dinh dưỡng cao, tuy nhiên, nó có tác dụng gì đối với cơ thể. Đừng bỏ lỡ bài viết dưới đây nhé. 

Mục lục [ Ẩn ]
Tác dụng của măng tây là gì?
Tác dụng của măng tây là gì?

1. Những điều bạn nên biết về cây măng tây 

Măng tây có lẽ là thực phẩm còn xa lạ với nhiều người. Vì vậy, bạn hãy cùng Cao gắm tìm hiểu những điều thú vị về loại rau này nhé.

1.1. Sự thật thú vị về măng tây

  • Cây măng tây có tên tiếng anh là Asparagus. Nó còn được gọi là măng tây vườn, cỏ chim sẻ.
  • Măng tây là một loại rau màu xuân, một loài thực vật lâu năm thuộc họ Hành (Liliaceae). 
  • Bạn có biết rằng trước khi thu hoạch, măng tây đã ở dưới đất đến ba năm không? Sau khi được gieo trồng, cây sinh trưởng dưới mặt đất và sau ba năm mới có thể thu hoạch được cây trưởng thành hoàn toàn.
Hình ảnh cây măng tây
Hình ảnh cây măng tây
  • Cây có nguồn gốc từ phía đông Địa Trung Hải và nó được phát hiện ở Châu Phi.
  • Măng tây là một cây thân thảo, thuộc cây lâu năm có thể cao từ 100 - 150cm. Lá mọc ở nách và có hình dạng giống hoa hồng. 
  • Hoa hình chuông màu trắng lục đến hơi vàng với sáu tua hợp nhất  với nhau ở gốc. Nó thường đơn tính, có hoa đực và hoa cái trên các cây riêng biệt nhưng đôi khi cũng tìm thấy hoa lưỡng tính.
  • Quả măng tây có màu đỏ, nhỏ, đường kính 6 - 10mm. Quả của cây rất độc đối với con người.

1.2. Các loại măng tây 

Hiện nay, có nhiều loại măng tây được phát hiện trên toàn thế giới. Tuy nhiên, tựu chung lại, chúng thuộc bốn nhóm cây sau:

1.2.1. Măng tây xanh

Hình ảnh măng tây xanh
Hình ảnh măng tây xanh

Đây chắc chắn là loại măng tây phổ biến nhất. Chúng có màu xanh thông qua quá trình quang hợp và màu sắc thậm chí sáng hơn, xanh hơn khi bạn nấu chín nó.

Mặc dù nhiều người cho rằng măng tây nhỏ và non sẽ mềm hơn nhưng thực tế thì ngược lại. Những cây măng tây dày hơn sẽ có kết cấu mềm hơn.

1.2.2. Măng tây tím

Hình ảnh măng tây tím
Hình ảnh măng tây tím

Măng tây tím không chỉ khác biệt về màu sắc mà còn bởi hàm lượng của nó. Nó có hàm lượng cao anthocyanin, một chất chống oxy hóa, tạo cho nó màu tím.

Đây cũng là một loại măng tây rất mềm. Nó mềm hơn nhiều so với măng tây trắng và xanh, một phần là do hàm lượng chất xơ thấp hơn.

Ngoài ra, vì nó có xu hướng có nhiều đường hơn các loại măng tây khác nên nó cũng có vị ngọt hơn nhiều.

Loại này thường mất màu khi nấu quá lâu, vì vậy, một số người thích ăn măng tây sống hoặc chế biến món salad để giữ được màu sắc độc đáo của nó.

1.2.3. Măng tây trắng

Hình ảnh măng tây trắng
Hình ảnh măng tây trắng

Loại cây này được trồng trong bóng tối, không có ánh sáng nên cây không tạo ra chất diệp lục, đó là lý do vì sao nó không chuyển sang màu xanh. Do đó, nó thường đắt hơn các loại khác vì nguồn cung cấp hạn chế.

Măng tây trắng thường ngắn hơn một chút so với măng tây xanh. Phía vỏ cây có xu hướng dày, có vân gỗ, khá đắng và thông thường sẽ phải bóc trước khi sử dụng.

Hương vị của nó có phần ngọt hơn so với giống xanh. Nó thường được dùng để sử dụng trong các món salad hoặc chần nhẹ và dùng như một món khai vị hoặc món ăn kèm với nước sốt.

1.2.4. Măng tây hoang dã

Hình ảnh măng tây hoang dã
Hình ảnh măng tây hoang dã

Đúng như tên gọi, loại măng tây này mọc tự nhiên và rất dễ tìm nếu bạn biết tìm ở đâu bởi nó thường hòa lẫn với cỏ cao và các thảm thực vật khác.

Cây có nhiều màu xanh hoặc tím khác nhau hoặc có thể chứa cả hai màu. Nó thường dài và mỏng hơn nhưng có hương vị tinh tế hơn so với các giống khác.

1.3. Giá trị dinh dưỡng trong măng tây

Măng tây là nguồn cung cấp tuyệt vời các thành phần có lợi cho cơ thể. 

  • Nước chiếm 93% thành phần của măng tây.
  • Măng tây chứa ít calo (khoảng 20,3 kcal).
  • Các vitamin: vitamin B6, vitamin C, vitamin E, vitamin K, thiamin, vitamin B9, vitamin A,...
  • Các khoáng chất và vi lượng: canxi, magie, kẽm, đồng, kali, natri, mangan, selen, crom,...
  • Chất xơ, protein, beta-carotene, rutin,...
  • Một thành phần đặc trưng cho măng tây đó là acid amin asparagin (thường gọi là acid măng tây) khiến nước tiểu một số người có mùi rất nặng nhưng bản thân chất hóa học này không gây hại đối với con người.
Giá trị dinh dưỡng của măng tây
Giá trị dinh dưỡng của măng tây

Mặc dù có nguồn gốc giống nhau nhưng có sự khác biệt về giá trị dinh dưỡng giữa măng tây xanh và măng tây trắng. 

Loài xanh thường có hàm lượng dinh dưỡng cao hơn, chẳng hạn như protein, vitamin C, canxi, thiamin và niacin. Loài trắng thường có hàm lượng chất chống oxy hóa thấp hơn so với măng tây xanh.

2. Tác dụng của măng tây

Măng tây không chỉ thực phẩm được sử dụng trong các bữa ăn mà nó còn là vị thuốc gia đình với nhiều lợi ích tuyệt vời. Cùng Cao gắm điểm qua 10 công dụng của măng tây nhé.

2.1. Phòng ngừa loãng xương

măng tây giúp ngăn ngừa loãng xương
Măng tây giúp ngăn ngừa loãng xương

Măng tây chứa photpho, sắt, vitamin K và canxi, tất cả đều góp phần vào cải thiện sức khỏe xương khớp, đặc biệt là ngăn ngừa tình trạng loãng xương.

2.2. Ngăn ngừa ung thư

Loại cây thân thảo này là một nguồn cung cấp dồi dào glutathione, một chất chống oxy hóa giúp phá vỡ các chất ung thư và các hợp chất có hại khác như các gốc tự do.

Đây là lý do tại sao ăn măng tây có thể giúp bảo vệ và chống lại một số dạng ung thư, chẳng hạn như ung thư xương, ung thư vú, ruột kết, thanh quản và phổi.

2.3. Cải thiện tâm trạng

Măng tây giúp cải thiện tâm trạng
Măng tây giúp cải thiện tâm trạng

Măng tây chứa nhiều folate, một loại vitamin B có thể nâng cao tinh thần của bạn, giảm nguy cơ trầm cảm.

Nó có thể làm như vậy bằng cách ngăn chặn các hormone homocysteine hình thành quá nhiều trong cơ thể. Homocysteine là một acid amin có thể ngăn amus và chất dinh dưỡng đến não.

Nếu có quá nhiều hormon này, nó cũng có thể cản trở việc sản xuất serotonin, dopamine và norepinephrine. Đây là những hormone giúp điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ và sự thèm ăn.

2.4. Cải thiện sức khỏe tiêu hóa

Chất xơ rất cần thiết cho sức khỏe tiêu hóa tốt. Trong khi đó, măng tây đặc biệt giàu chất xơ cả dạng không hòa tan và hòa tan. 

Chất xơ không hòa tan giúp bổ sung lượng lớn trong đường tiêu hóa giúp tiêu hóa dễ dàng. 

Chất xơ hòa tan sẽ tạo thành chất gel trong đường tiêu hóa, Nó nuôi các vi khuẩn có lợi trong đường ruột như Bifidobacteria và Lactobacillus 

2.5. Giảm cân

Giảm cân nhờ măng tây
Giảm cân nhờ măng tây

Măng tây không chỉ chứa ít chất béo mà còn chứa  nhiều chất xơ hòa tan và không hòa tan. Đây là một lựa chọn tốt cho những người đang có ý định muốn giảm cân.

Vì cơ thể tiêu hóa chất xơ rất chậm nên giúp bạn cảm thấy no hơn sau mỗi bữa ăn. Để tối đa hóa tác dụng của chất xơ, hãy kết hợp nó với một quả trứng luộc chín. Sự kết hợp giữ chất xơ của măng tây và protein của trứng sẽ khiến bạn hài lòng.

2.6. Tăng cường sức khỏe tim mạch

Măng tây chứa chất xơ, kali và chất chống oxy hóa, tất cả đều thúc đẩy sức khỏe tim mạch.

  • Chất xơ giúp giảm các cholesterol xấu (LDL) cũng như tổng cholesterol toàn phần.
  • Kali giúp kiểm soát huyết áp và giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
  • Chất chống oxy hóa bao gồm beta-carotene, tocopherol và selen có thể góp phần vào sức khỏe tim mạch vì chứng chống lại sự phát triển của các gốc tự do.

Ngoài ra, vitamin B cao của rau giúp điều chỉnh acid amin homocysteine giải phóng quá nhiều, gây ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch.

2.7. Giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2

Giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường
Giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường

Cũng như bệnh tim, nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2 tăng lên khi hàm lượng chất oxy hóa tăng.

Một nghiên cứu cũng cho thấy khả năng cải thiện bài tiết insulin và cải thiện chức năng tế bào beta của măng tây giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2. Tế bào beta là những tế bào duy nhất trong tuyến tụy sản xuất, lưu trữ và giải phóng insulin.

2.8. Thuốc lợi tiểu tự nhiên

Nó chứa hàm lượng cao axit amin asparagin, có tác dụng như một loại thuốc lợi tiểu tự nhiên, và việc tăng cường đi tiểu không chỉ giúp giải phóng chất lỏng mà còn giúp cơ thể loại bỏ muối dư thừa. 

2.9. Hỗ trợ sự phát triển của thai nhi

Măng tây rất giàu folate, còn được gọi là vitamin B-9. Chất dinh dưỡng này đóng một vai trò thiết yếu trong sự phát triển của tế bào.

Folate là một chất dinh dưỡng thiết yếu và nó đặc biệt quan trọng vào những thời điểm phát triển nhanh chóng, chẳng hạn như trong thời kỳ mang thai, trẻ sơ sinh và thanh thiếu niên.

Uống bổ sung acid folic trong thời kỳ mang thai có thể giúp ngăn ngừa sảy thai và bảo vệ thai nhi đang lớn khỏi các bất thường về ống thần kinh.

2.10. Măng tây giúp đỡ nôn nao

Măng tây giúp đỡ nôn nao
Măng tây giúp đỡ nôn nao

Các khoáng chất và axit amin trong măng tây không chỉ bảo vệ gan khỏi các độc tố, các enzym trong măng tây có thể giúp phân giải rượu và giảm bớt cảm giác nôn nao.

3. Mặt trái khi dùng măng tây

Với nhiều tác dụng tuyệt vời đối với cơ thể như thế nhưng măng tây cũng có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn như sau:

  • Nước tiểu có mùi: Nguyên nhân là do sự chuyển hóa của acid măng tây thành các hợp chất chứa lưu huỳnh như methanethiol, dimethyl sulfide, dimethyl sulfone, dimethyl sulfoxide, dimethyl disulfide và 2,4-dithiapentane.
  • Dị ứng: Phản ứng dị ứng xảy ra thông qua trung gian miễn dịch IgE gây ra các phản ứng có thể bao gồm ngứa, chảy nước mắt, nước mũi, phát ban, khó thở và có bọng mắt haowcj sưng quanh miệng.
  • Mất nước, khô miệng: Ăn măng tây có tác dụng lợi tiểu, nhưng ăn với số lượng nhiều thì có thể gây mất nước, cơ thể mệt mỏi, khô miệng.
  • Sỏi thận và có thể dẫn đến gout do nó chứa hàm lượng cao chất purin.
  • Ảnh hưởng tới nội tiết tố.
  • Tạo ra acrylamide - một chất gây ung thư khi măng tây được nấu quá chín.
  • Đầy hơi, chướng bụng do raffinose , lên men trong quá trình tiêu hóa.
Đầy bụng khi ăn quá nhiều măng tây
Đầy bụng khi ăn quá nhiều măng tây

4. Một số chú ý khi dùng măng tây mà bạn nên biết

Để sử dụng măng tây có hiệu quả tốt nhất, bạn nên chú ý một số điều sau đây:

4.1. Ai không nên ăn măng tây? 

Măng tây được cho là không an toàn với một số đối tượng sau đây:

  • Người mắc bệnh thận gây phù nề.
  • Người đang dùng thuốc điều trị cao huyết áp. Măng tây có tác dụng hạ huyết áp, khi kết hợp chúng với nhau khiến cơ thể bị tụt huyết áp quá mức gây nguy hiểm đến tính mạng.
  • Người quá mẫn hoặc có tiền sử dị ứng với các cây họ Hành như hành tây, tỏi tây, tỏi và hẹ.
  • Người bệnh Gout do làm tăng nồng độ acid uric trong máu.

4.2. Măng tây kỵ gì?

Có nhiều loại thực phẩm khi kết hợp với nhau sẽ tạo ra độc tố, ảnh hưởng tới sức khỏe người sử dụng, ví dụ như hải sản - trái cây gây đầy hơi, đau bụng, tiêu chảy;dưa hấu - thị gây ảnh hưởng đến dạ dày,...

Tuy nhiên, đối với măng tây chưa có nghiên cứu nào cho thấy loại thực phẩm này kỵ với thực phẩm khác.

4.3. Thực phẩm nên kết hợp với măng tây

Măng tây kết hợp với cà rốt rất tốt
Măng tây kết hợp với cà rốt rất tốt 

Về cơ bản, măng tây có thể kết hợp với nhiều loại thực phẩm khác để tạo thành những món ăn bổ dưỡng và hấp dẫn. 

Nó có thể kết hợp với hải sản, thịt (thịt bò, thịt lợn), các loại rau củ quả (cà rốt, xà lách,...)

4.4. Ăn măng tây như thế nào là đúng cách?

Ăn măng tây như thế nào là đúng cách?
Ăn măng tây như thế nào là đúng cách?

Dưới đây là một số tip giúp bạn sơ chế cũng như chế biến măng tây, cụ thể như sau:

  • Khi chọn măng tây, hãy chọn những ngọn màu xanh đậm gần như toàn bộ chiều dài của cuống. Không nên chọn những cây mềm, héo hoặc có mùi.
  • Bảo quản măng tây bằng cách bọc các dầu của ngọn trong một chiếc khăn giấy ẩm, sau đó cho chúng vào túi nhựa và đặt chúng thẳng đứng trong tủ lạnh (nếu có thể).
  • Thời gian sử dụng măng tây để giữ được các chất dinh dưỡng tốt nhất là khoảng bốn ngày kể từ khi mua.
  • Sơ chế măng tây: Bạn nên cắt bỏ phần gốc măng và rửa sạch. Chú ý rửa sạch các lông tơ trong nhánh lá con và tước vỏ bên ngoài nếu nó quá già và cứng.
  • Khi chế biến măng tây, không nên đun ở nhiệt độ quá cao hoặc đun quá lâu vì nó khiến hàm lượng các chất dinh dưỡng bị giảm hoặc bị biến chất.

5. Món ngon từ măng tây

Là một loại rau, những chồi non, mọng nước của măng tây không chỉ đánh thức vị giác, xúc giác, khứu giác và thị giác của con người mà còn cung cấp dinh dưỡng tuyệt vời. Dưới đây là 2 công thức chế biến món ăn từ măng tây mà bạn có thể tham khảo.

5.1. Bò xào măng tây

Thịt bò xào măng tây
Thịt bò xào măng tây

Nguyên liệu: 200g thịt bò mềm, 300g măng tây, 1 củ cà rốt, 3 tép tỏi và gia vị.

Thực hiện: 

  • Bước 1: Thịt bò thái lát mỏng, ướp cùng với hành tím, mắm, bột nêm, tiêu và dầu ăn. Măng tây cắt bỏ phần cứng, cắt khúc vừa ăn. Cà rốt gọt vỏ, cắt khúc bằng măng tây.
  • Bước 2: Cho dầu và tỏi vào chảo phi thơm rồi cho măng tây và cà rốt vào xào, nêm nếm gia vị.
  • Bước 3: Khi măng tây chín thì cho thịt bò vào đảo nhanh đến khi thịt chín thì rắc tiêu lên và tắt bếp.

5.2. Tôm xào măng tây

Tôm xào măng tây
Tôm xào măng tây

Nguyên liệu: Măng tây, cà rốt, cải thảo, tôm và gia vị.

Cách chế biến như sau:

  • Bước 1: Tôm lột vỏ, lấy chỉ đen, rửa sạch rồi đem ướp với tỏi bằm và hạt nêm. Măng tây cắt làm đôi, khúc ngắn. Cà rốt thái mỏng. Cải thảo cắt miếng vừa ăn.
  • Bước 2: Phi thơm tỏi trên bếp và cho tôm vào đảo nhanh. Sau đó cho cà rốt và cải thảo vào xào đến khi chín thì cho măng tây vào, nêm nếm gia vị vừa ăn rồi tắt bếp.

Ngoài ra, măng tây cúng được chế biến thành nhiều món ăn bổ dưỡng khác như bò cuộn măng tây, sinh tố măng tây, mực xào măng tây, cá hồi áp chảo măng tây, salad măng tây, bê xào măng tây, nấm xào măng tây,...

6. Một số câu hỏi về măng tây

Ăn măng tây có tốt không?

Điều đó phụ thuộc vào cách bạn ăn nó. Măng tây chứa nhiều dinh dưỡng và hoàn toàn lành mạnh cho bạn. 

Nếu luộc hoặc hấp, chỉ một lượng tối thiểu chất gây ung thư acrylamide sẽ được tạo ra. 

Nếu nướng hoặc chiên, đặc biệt là khi có carbs, hàm lượng asparagine sẽ dẫn đến sản sinh nhiều acrylamide, có hại cho bạn.

Măng tây ăn sống được không?

Câu trả lời là có. kể cả khi ăn sống hay nấu chín, măng tây đều cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể

Ăn nhiều măng tây có tốt không? Ăn măng tây mỗi ngày có sao không?

Ăn nhiều măng tây có thể gây các tác dụng phụ như dị ứng. khô miệng, mệt mỏi,... Do đó, bạn chỉ nên ăn 1- 2 lần mỗi tuần là tốt nhất.

Bệnh gout ăn được măng tây không?

Không nên bổ sung măng tây vào chế độ ăn cho người bệnh gout bởi nó có chứa hàm lượng cao purin làm tăng nồng độ acid uric trong cơ thể - nguyên nhân gây bệnh gout.

Nếu cố tình ăn sẽ khiến bệnh nặng hơn, đau nhức dữ dội hơn. Do đó, người bệnh Gout nên kiêng ăn măng tây.

>> Có thể bạn quan tâm: Rau mồng tơi - Công dụng, Tác dụng phụ và Những điều cần chú ý

Trên đây là những thông tin về măng tây mà chúng tôi chia sẻ đến bạn. Hy vọng bài viết hữu ích đối với bạn. Hãy chia sẻ bài viết này với những ai muốn biết thêm về măng tây và lợi ích của chúng hoặc quan tâm đến lối sống lành mạnh.

Nếu bạn còn băn khoăn về tình trạng bệnh của mình, đặc biệt là bệnh gout và viêm khớp, hãy liên hệ theo hotline dưới đây để được tư vấn miễn phí.

0768.299.399

Nếu thấy bài viết hay và có ý nghĩa, nhấn like và để lại bình luận bên dưới bài viết, chúng tôi sẽ phản hồi đến bạn sớm nhất.

Bạn biết không? Có rất nhiều dược liệu hay, được sử dụng để hỗ trợ chữa Bệnh Gout như: dây gắm, tía tô, lá vối, lá lốt,…

Trong đó, Dây gắm dùng để hỗ trợ chữa Bệnh Gout là nổi bật hơn cả vì đây là thảo dược truyền thống đã được sử dụng phổ biến trong nhiều năm qua. Ngoài ra, tác dụng của Dây gắm đã được chứng minh với nhiều đề tài nghiên cứu khoa học trong nước và quốc tế.

Dây gắm hỗ trợ chữa bệnh Gout 
Dây gắm hỗ trợ chữa bệnh Gout 

Hiện nay nhờ tiến bộ của công nghệ chiết xuất hiện đại, từ dược liệu dây gắm đã sản xuất thành công sản phẩm Cao gắm dạng viên, rất tiện lợi cho người sử dụng và giúp hỗ trợ cải thiện gout hiệu quả.

banner cao gắm

Công dụng:

  • Hỗ trợ bổ can thận.
  • Hỗ trợ tăng cường chuyển hoá, đào thải axit uric trong máu.
  • Hỗ trợ giảm các triệu chứng sưng, đau xương khớp do gout.

Đối tượng sử dụng:

  • Người bị gout, viêm khớp
  • Người axit uric máu tăng cao

Số ĐKSP: 9666/2019/ĐKSP

Giấy phép quảng cáo Số: 2001/2020/XNQC-ATTP

* Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.

Đừng để Gout luôn là nỗi bất an của bạn, hãy NHẤC MÁY lên hoặc ĐẶT HÀNG ngay để được Chuyên gia tư vấn kỹ hơn nhé!

Xếp hạng: 5 (4 bình chọn)

Với kinh nghiệm 3 năm làm việc trong lĩnh vực y tế sức khỏe, Dược sĩ Nguyễn Hà chịu trách nhiệm cập nhật thông tin, tin tức về các bệnh và thông tin liên quan đến bệnh xương khớp. Là một con người đam mê với nghề, tận tâm, tỉ mỉ trong việc tìm kiếm nguồn thông tin cũng như việc đưa các thông tin chính xác đến mọi người, Dược sĩ Nguyễn Hà đảm bảo cập nhật chính xác, nhanh chóng, kịp thời kiến thức chuyên môn đồng thời giúp giải quyết hiệu quả khó khăn của người bệnh.

Dược sĩ Đại học Nguyễn Hà

Bình luận