Bí ẩn về rau diếp cá đối với sức khỏe - Bạn có biết?

Rau diếp cá không chỉ là loại rau ăn mà còn là một loại thảo dược được nhiều người tin dùng từ lâu. Vậy, nó có tác dụng như thế nào đối với sức khỏe. Cùng tìm hiểu bài viết dưới đây nhé.

Mục lục [ Ẩn ]

Rau diếp cá có tác dụng gì?
Rau diếp cá có tác dụng gì?

1. Tác dụng của rau diếp cá

Từ lâu, rau diếp cá được sử dụng như một phương thuốc tự nhiên và có nhiều lợi ích như chống virus, vi khuẩn, viêm nhiễm, bệnh tiểu đường,... Nó thực sự là thực phẩm rất tốt cho sức khỏe.

1.1. Công dụng của rau diếp cá đối với bệnh gout và viêm khớp

Người bệnh gout có ăn được rau diếp cá không? Rau diếp cá có tốt cho người bệnh viêm khớp không? Đây chắc hẳn là vấn đề mà nhiều người bệnh thắc mắc khi sử dụng thực phẩm này.

Theo các chuyên gia cho biết, loại rau này chứa hàm lượng purin thấp nên không làm tăng nồng độ acid uric trong máu từ đó kiểm soát bệnh gout hiệu quả.

Diếp cá còn là một phương thuốc cổ truyền của Trung Quốc để chữa viêm. Ngày nay, có rất nhiều nghiên cứu chứng minh lợi ích chống viêm của thực phẩm này.

Các nghiên cứu cho rằng diếp cá có hoạt chất chống viêm theo cơ chế hoạt động tương tự như cơ chế hoạt động của thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Nó ức chế sự giải phóng prostaglandin E2 (PGE2 ) ) do lipopolysaccharide (LPS) tạo ra từ đại thực bào phúc mạc chuột ( giá trị IC50 : 44,8 μg/mL)

Hơn nữa, hoạt động ức chế của tinh dầu rau diếp cá gây ra sự ức chế hoạt động của enzym cyclooxygenase-2 (COX-2) phụ thuộc vào liều lượng.

Do đó, bạn có thể bổ sung rau diếp cá vào chế độ ăn cho người bệnh gout mà không gây tăng triệu chứng đau nhức, khó chịu tại khớp.

1.2. Hỗ trợ điều trị dị ứng

Các tình trạng dị ứng xảy ra khiến cơ thể sản sinh một lượng lớn các histamin. Trong khi đó, nhiều nghiên cứu chứng minh rằng, diếp cá có tác dụng ức chế giải phóng histamin, có thể ngăn chặn và làm giảm tác dụng của nó.

1.3. Chứa chất chống oxy hóa

Rau diếp cá chứa nhiều chất chống oxy hóa
Rau diếp cá chứa nhiều chất chống oxy hóa

Diếp cá chứa polyphenol, hợp chất mạnh có hoạt tính chống oxy hóa cao chống lại gốc tự do. Chúng có tác dụng ức chế các gốc tự do này hoạt động và ngăn ngừa bệnh như lão hóa, ung thư và nhiều bệnh lý khác.

1.4. Hỗ trợ hệ thống miễn dịch

Diếp cá có tác dụng hỗ trợ hệ thống miễn dịch bằng cách kích thích sản xuất tế bào lympho, tế bào bạch cầu rất quan trọng đối với hệ thống bảo vệ tự nhiên của cơ thể. 

Những tế bào bạch cầu này đôi khi được gọi là tế bào giết người tự nhiên và rất nhiều nghiên cứu đã phát hiện ra rằng những tế bào này rất quan trọng để thúc đẩy sức khỏe tốt. Do đó bạn có thể thêm loại rau này vào chế độ ăn cho một lối sống lành mạnh.

1.5. Tốt cho người bệnh tiểu đường

Khi ăn sống, bạc hà cá có thể giúp giảm lượng đường trong máu. Nó cũng chống lại bệnh tiểu đường bằng cách cải thiện tình trạng kháng insulin và dung nạp glucose, cũng như cải thiện mức cholesterol HDL lành mạnh.

Một nghiên cứu cho thấy chỉ mất 8 tuần điều trị để cải thiện tình trạng kháng insulin ở chuột. 

1.6. Chữa lành da

 Chiết xuất từ rau diếp cá là thành phần phổ biến trong các loại kem dưỡng da mặt cao cấp và đặc biệt được ưa chuộng tại Nhật Bản. 

Nó được sử dụng như một phương pháp điều trị da đã có từ nhiều thế kỷ trước. Lá được làm thành thuốc đắp giúp chữa lành da, có thể là do đặc tính chống vi khuẩn và chống viêm của nó.

1.7. Rau diếp cá trị mụn

Rau diếp cá trị mụn
Rau diếp cá trị mụn

Diếp cá có thể được dùng cho những bệnh nhân bị vi-rút herpes vì ​​cây có chứa các đặc tính có khả năng ức chế vi-rút pseudorabies herpes. 

1.8. Tạo nhiều lợi khuẩn

Quá trình phân hủy của loại thảo mộc này trong cơ thể giúp phát triển nhiều vi khuẩn có lợi hơn trong đường ruột, do đó cải thiện đáng kể hệ thống miễn dịch của chúng ta. Diếp cá ngăn vi khuẩn xấu xâm nhập và giúp vi khuẩn tốt phát triển.

1.9. Lợi ích khác của rau diếp cá

  • Tốt cho gan - Diếp cá cũng là một chất giải độc tốt cho gan do đó giúp tăng cường năng lượng và sức chịu đựng.
  • Thúc đẩy sức khỏe tim mạch tốt - Diếp cá rất tốt cho sức khỏe tim mạch vì chứa tất cả các chất chống oxy hóa mạnh mẽ và nó mở ra các động mạch vành và tăng cường chức năng tim mạch.
  • Giải độc - Ở Nhật Bản, một loại trà lá được gọi là “dokudami cha” có tác dụng tuyệt vời trong việc giải độc cơ thể.
  • Chiết xuất từ ​​lá được sử dụng trong bệnh kiết lỵ; thân rễ được sử dụng trong loét dạ dày.
  • Chiết xuất thân rễ đun sôi được dùng để điều trị các cơn đau cơ do căng thẳng quá mức.
  • Rễ được dùng làm thuốc lợi tiểu và lá chữa bệnh sởi và kiết lỵ.
  • Nó được sử dụng như một phương pháp điều trị nhiễm trùng đường hô hấp trên và dưới.

Tác dụng phụ của rau diếp cá hầu như chưa được phát hiện và nó đã được sử dụng trong Y học Trung Quốc hàng ngàn năm, do đó, bạn có thể bổ sung nó hàng ngày để nâng cao sức khỏe.

2. Những điều bạn nên biết về cây rau diếp cá

Để hiểu rõ hơn về những tác dụng kể trên của diếp cá, mời bạn đọc tiếp tục theo dõi.

2.1. Sự thật thú vị về rau diếp cá

Hình ảnh hoa diếp cá
Hình ảnh hoa diếp cá

Diếp cá là một trong hai loài trong chi Diếp cá. Nó là một loài thực vật có hoa lâu năm thuộc chi Houttuynia emeiensis và họ Saururaceae (họ Thằn lằn đuôi). 

Một số tên thông dụng phổ biến của các loài thực vật là bạc hà cá, lá cá, cây cầu vồng, cây tắc kè hoa, lá tim hoặc đuôi thằn lằn Trung Quốc.

Cây có nguồn gốc ở miền nam Trung Quốc, Nhật Bản và Đông Nam Á, Việt Nam, Thái Lan, Úc và hiện nay phổ biến trên nhiều quốc gia khác trên thế giới.

Diếp cá là một loại cây thân thảo, thân rễ, lâu năm, mọc trên mặt đất cao khoảng 0,6 – 1m và lan rộng tới 1m. Cây được tìm thấy mọc ở ven suối, rừng, đồng cỏ ẩm ướt, sườn dốc, bụi rậm, lề ruộng, ven đường mòn, ven đường và bờ mương, gần mực nước biển, hồ, khu đô thị, dòng nước và khe núi. 

Phần gần của thân mọc theo chiều dọc và tạo ra rễ bất định, trong khi phần xa của thân mọc thẳng đứng. Thân có màu xanh lục hoặc đôi khi có màu đỏ tía.

Lá hình tim dài tới 75 mm và rộng gần bằng. Lá bao có màu xanh hoặc gồm một hỗn hợp các màu từ xanh lục đến vàng đến đỏ, màu sắc tươi sáng càng nổi bật khi được trồng trong điều kiện ánh sáng mặt trời đầy đủ. Các lá mọc đối dọc theo thân mỏng mọc thẳng phát sinh từ thân rễ mảnh. 

Lá có một hương vị khác thường thường được mô tả là “tanh”  (lấy biệt danh là "bạc hà cá"), vì vậy nó không được thưởng thức phổ biến như húng quế, bạc hà hoặc các loại thảo mộc được sử dụng phổ biến khác.

Hoa nhỏ, màu vàng lục mọc thành chùm ở đầu ngắn, dài khoảng 2 – 3cm với bốn đến sáu lá bắc lớn màu trắng, giống như cánh hoa ở gốc. Các nhị hoa thường thoái hóa.

Tìm hiểu thêm: Thông tin về hành tây - Có thể bạn chưa biết?

2.2. Thành phần dinh dưỡng trong rau diếp cá

Thành phần hóa học của rau diếp cá
Thành phần hóa học của rau diếp cá

Diếp cá chứa nhiều chất dinh dưỡng giúp tăng cường sức khỏe. Toàn thân cây chứa tinh dầu bao gồm:

  • Nhóm aldehyd và các dẫn xuất ceton như methyl-n-nonyl ceton. 1-decanal, 1-dodecanal là những chất không có tác dụng kháng khuẩn, chất có tác dụng kháng khuẩn là 3-oxododecanal. 
  • Nhóm terpen bao gồm các chất : pinen, camphen, myrcen limonene, linalol, bornyl acetat, geraniol và caryophylen. 
  • Chất khác: acid caprinic, coleic, acid stearic, aldehyd capric, acid clorogenic, lipid và vitamin K…

Ngoài ra, trong lá có chứa 3 – sitosterol, một alcaloid gọi là cordalin và các flavonoid như afzelin,  hyperin, rutin, isoquercitrin và quercetin.

3. Một số chú ý khi dùng rau diếp cá mà bạn nên biết

Dưới đây là một số chú ý khi sử dụng rau diếp cá:

  • Phụ nữ mang thai không nên dùng vì tính mát của thực phẩm này. Trong thời kỳ tiếp theo mẹ bầu có thể sử dụng diếp cá để bổ sung chất xơ, giảm táo bón.
  • Tránh uống sinh tố rau diếp cá sáng sớm và tối muộn để tránh gây lạnh bụng.
  • Chỉ nên sử dụng trong khoảng 1 tháng, sau đó nghỉ 1 tuần là có thể tiếp tục sử dụng.

4. Chế biến rau diếp cá

Rau diếp cá được sử dụng trong nền ẩm thực của các quốc gia, chẳng hạn như chế biến thành gia vị trong nền ẩm thực Trung Quốc hay món nộm dưa leo rau diếp cá của Việt Nam.

4.1. Trà diếp cá

Cách sử dụng như sau: Đun sôi 200mL nước, thêm 1 thìa lá trà diếp cá vào nước sôi. Để trà ngấm trong ít nhất 3 phút rồi lọc là có thể thưởng thức. Để tăng hương vị cho trà, bạn có thể dùng với mật ong và/hoặc chanh.

4.2. Nước rau diếp cá

Hình ảnh nước rau diếp cá
Hình ảnh nước rau diếp cá

Nguyên liệu gồm có: Rau diếp cá, muối, đường và nước đun sôi để nguội.

Cách thực hiện như sau: 

  • Bước 1: Rửa sạch rau diếp cá, sau đó ngâm 30 phút trong chậu nước muối pha loãng rồi vớt ra để ráo.
  • Bước 2: Cho toàn bộ rau cùng với nước vào máy xay sinh tố và xay nhuyễn hoàn toàn. Dùng rây lọc lấy phần nước cốt.
  • Bước 3: Cho nước rau diếp cá ra ly, thêm đường hoặc muối để tăng hương vị.

4.3. Nộm rau diếp cá dưa leo

Nộm rau diếp cá và dưa leo
Nộm rau diếp cá và dưa leo

Nguyên liệu gồm có: dưa leo, rau diếp cá, tỏi băm, hành tím băm, chanh, ớt, nước mắm và đường.

Cách thực hiện như sau:

  • Bước 1: Rửa sạch dưa leo, thái mỏng và rau diếp cá cắt nhỏ. Quất hoặc chanh vắt lấy nước, ớt băm nhỏ.
  • Bước 2: Trộn đường, nước mắm, nước cốt chanh hoặc quất. Nêm nếm lại cho vừa ăn với khẩu vị gia đình.
  • Bước 3: Trộn rau, dưa leo, tỏi và ớt cùng với hỗn hợp trên và nêm nếm lại. Cuối cùng cho ra đĩa và thưởng thức.

Trên đây là những thông tin về rau diếp cá mà bạn có thể tham khảo. Thực phẩm này thực sự tốt đối với mọi người, bao gồm người bệnh gout. Nếu bạn đang gặp tình trạng bệnh gout, hãy liên hệ theo hotline dưới đây để được chuyên gia tư vấn.

0768 299 399

Bạn biết không? Có rất nhiều dược liệu hay, được sử dụng để hỗ trợ chữa Bệnh Gout như: dây gắm, tía tô, lá vối, lá lốt,…

Trong đó, Dây gắm dùng để hỗ trợ chữa Bệnh Gout là nổi bật hơn cả vì đây là thảo dược truyền thống đã được sử dụng phổ biến trong nhiều năm qua. Ngoài ra, tác dụng của Dây gắm đã được chứng minh với nhiều đề tài nghiên cứu khoa học trong nước và quốc tế.

Dây gắm hỗ trợ chữa bệnh Gout 
Dây gắm hỗ trợ chữa bệnh Gout 

Hiện nay nhờ tiến bộ của công nghệ chiết xuất hiện đại, từ dược liệu dây gắm đã sản xuất thành công sản phẩm Cao gắm dạng viên, rất tiện lợi cho người sử dụng và giúp hỗ trợ cải thiện gout hiệu quả.

banner cao gắm

Công dụng:

  • Hỗ trợ bổ can thận.
  • Hỗ trợ tăng cường chuyển hoá, đào thải axit uric trong máu.
  • Hỗ trợ giảm các triệu chứng sưng, đau xương khớp do gout.

Đối tượng sử dụng:

  • Người bị gout, viêm khớp
  • Người axit uric máu tăng cao

Số ĐKSP: 9666/2019/ĐKSP

Giấy phép quảng cáo Số: 2001/2020/XNQC-ATTP

* Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.

Đừng để Gout luôn là nỗi bất an của bạn, hãy NHẤC MÁY lên hoặc ĐẶT HÀNG ngay để được Chuyên gia tư vấn kỹ hơn nhé!

Xếp hạng: 5 (2 bình chọn)

Với kinh nghiệm 3 năm làm việc trong lĩnh vực y tế sức khỏe, Dược sĩ Nguyễn Hà chịu trách nhiệm cập nhật thông tin, tin tức về các bệnh và thông tin liên quan đến bệnh xương khớp. Là một con người đam mê với nghề, tận tâm, tỉ mỉ trong việc tìm kiếm nguồn thông tin cũng như việc đưa các thông tin chính xác đến mọi người, Dược sĩ Nguyễn Hà đảm bảo cập nhật chính xác, nhanh chóng, kịp thời kiến thức chuyên môn đồng thời giúp giải quyết hiệu quả khó khăn của người bệnh.

Dược sĩ Đại học Nguyễn Hà

Bình luận