Lợi ích sức khỏe và giá trị dinh dưỡng của hạt vừng

Hạt vừng có tác dụng gì? Ăn hạt vừng có tốt không? Ăn nhiều hạt vừng có tốt không? Người bệnh gout có ăn được hạt vừng không?... Và hàng ngàn câu hỏi khác liên quan đến hạt vừng. Tất cả sẽ được giải đáp trong bài viết dưới đây.

Mục lục [ Ẩn ]
Tác dụng của hạt vừng đối với cơ thể
Tác dụng của hạt vừng đối với cơ thể

1. Tác dụng của hạt vừng

Ngoài việc sử dụng trong ẩm thực, hạt vừng còn chứa các đặc tính dinh dưỡng, phòng ngừa và chữa bệnh, khiến chúng có thể được sử dụng trong các loại thuốc truyền thống.

Nó là một nguồn dinh dưỡng thực vật như acid béo omega-6, chất chống oxy hóa phenolic flavonoid, vitamin và chất xơ. Do đó, nó mang lại nhiều lợi ích cho cơ thể, bao gồm:

1.1. Công dụng của hạt vừng đối với viêm khớp và bệnh gout

Người bệnh gout có ăn được hạt vừng không? Hạt vừng có tốt cho người bệnh viêm khớp không? Câu trả lời là có. Cùng Cao gắm tìm hiểu câu trả lời nhé!

Hạt vừng tốt cho người bệnh gout
Hạt vừng tốt cho người bệnh gout

Trong hạt vừng có chứa sesamol và sesaminol. Chúng là hai chất chống oxy hóa có tác động tích cực đến sức khỏe của bạn. Các chất này có tác dụng làm tổn thương tế bào do các gốc tự do gây ra.

Nó có đặc tính chống viêm giúp điều trị các chứng viêm khớp, đau răng và trầy xước. Hàm lượng đồng cao trong hạt vừng giúp giảm viêm ở khớp, xương và cơ, do đó góp phần ngăn ngừa các cơn đau liên quan đến viêm khớp. 

Hơn nữa, đồng là một khoáng chất cần thiết để củng cố mạch máu, xương và khớp và cần thiết cho việc hấp thu sắt, một thành phần quan trọng của hemoglobin. 

Do đó, bạn có thể bổ sung hạt vừng vào chế độ ăn của người bệnh gout mà không xuất hiện tình trạng đau nhức, khó chịu tại khớp.

1.2. Lợi ích của hạt vừng đối với sức khỏe xương khớp

Hạt vừng chứa một lượng lớn các khoáng chất thiết yếu như phốt pho, kẽm và canxi. Trong khi đó, canxi là chất cần thiết cho sự phát triển của xương và để duy trì mật độ xương, tác dụng của kẽm và phốt pho là không thể bỏ qua trong vấn đề này. 

Tiêu thụ một lượng vừa phải mỗi ngày có thể ngăn ngừa cơ thể phát triển các thiếu hụt ảnh hưởng đến sức khỏe của xương.

Hơn nữa, hạt này là một thực phẩm được khuyến nghị cho những người đang mắc các bệnh về xương. Những hạt này sửa chữa xương có thể đã bị suy yếu do sự khởi đầu của các tình trạng suy nhược như loãng xương hoặc chấn thương xương.

Ngoài ra, chúng cũng tăng cường sức mạnh cho xương và có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc tạo ra chất xương mới. 

1.3. Tốt cho đường tiêu hóa

Hạt vừng tốt cho hệ tiêu hóa
Hạt vừng tốt cho hệ tiêu hóa

Những hạt vừng nhỏ này chứa một lượng chất xơ đáng nể. Chất xơ rất quan trọng đối với quá trình tiêu hóa lành mạnh vì nó làm tăng chất thải và sau đó giúp nó di chuyển trơn tru qua ruột già. 

Bằng cách này, chất xơ ngăn ngừa nguy cơ tắc ruột. Hơn nữa, nó kích thích chuyển động nhu động, đặc trưng của ruột non khi nó đang chế biến thức ăn.

Ăn thực phẩm này giúp giảm các vấn đề về đường tiêu hóa như táo bón hoặc tiêu chảy. Nó cũng giữ cho hệ tiêu hóa khỏe mạnh và giảm nguy cơ phát triển các vấn đề nghiêm trọng về đường tiêu hóa và ung thư.

1.4. Tăng cường trao đổi chất

Sự trao đổi chất tối ưu là chìa khóa cho sức khỏe của cơ thể. Nó giữ cho cơ thể khỏe mạnh và cung cấp mức năng lượng cao có thể được sử dụng bên ngoài để thực hiện công việc và bên trong cho chức năng tế bào. 

Ngoài ra, nó làm thúc đẩy sự phát triển của tế bào. Nó có tác dụng vì chúng có nhiều chất xơ. Hơn nữa, chúng cũng rất giàu protein được phân hủy bên trong cơ thể và các thành phần này được tái sử dụng cho nhiều chức năng của cơ thể.

1.5. Kiểm soát bệnh tiểu đường

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng magie có thể có tác dụng tích cực trong việc kiểm soát các triệu chứng của bệnh tiểu đường. Vì một trong những nguyên nhân dẫn đến bệnh tiểu đường là do lối sống, do đó, một chế độ ăn lành mạnh có thể ngăn ngừa bệnh lý này.

Ngoài ra, các acid béo có trong hạt vừng, có thể tạo điều kiện cho thuốc được kê đơn cho bệnh nhân tiểu đường hoạt động tốt hơn, đặc biệt đúng đối với những người mắc bệnh tiểu đường loại 2. Nó làm cho thuốc hiệu quả hơn trong cơ thể, và nó cũng điều chỉnh insulin và glucose trong máu.

1.6. Giảm chứng tăng huyết áp

Hạt vừng giúp giảm chứng tăng huyết áp
Hạt vừng giúp giảm chứng tăng huyết áp

Cũng giống như bệnh tiểu đường, tăng huyết áp cũng là một trong những bệnh mà nguyên nhân do lối sống hàng ngày của người bệnh. Do đó, ăn hạt vừng là một cách hữu hiệu để chống lại bệnh tăng huyết áp.

1.7. Ngăn ngừa ung thư

Hạt vừng có liên quan chặt chẽ đến việc giảm nguy cơ phát triển ung thư vì loại hạt này rất giàu vitamin và khoáng chất như magiê, do đó có đặc tính chống ung thư mạnh.

Hơn nữa, những hạt này cũng chứa phytate. Hợp chất này rất hiếm nhưng mạnh mẽ, ở chỗ nó hoạt động như một chất chống oxy hóa. Nó giảm thiểu tác động của các gốc tự do có liên quan đến bệnh ung thư như bệnh bạch cầu, tuyến tiền liệt, ung thư vú, phổi và tuyến tụy.

Do đó, ăn hạt vừng có thể ngăn ngừa các tình trạng này phát triển và ảnh hưởng đến cơ thể.

1.8. Tốt cho tóc và da

Hạt vừng giúp giữ làn da trẻ trung và tươi tắn
Hạt vừng giúp giữ làn da trẻ trung và tươi tắn

Kẽm là một thành phần quan trọng trong việc hình thành collagen, một hợp chất giúp tăng cường và cung cấp sức sống cho da, tóc và các mô cơ. Còn cách nào tốt hơn để kết hợp kẽm trong chế độ ăn của bạn hơn là ăn một loại thực phẩm giàu kẽm như hạt vừng.

Tác dụng của kẽm là làm giảm sự xuất hiện của các vết như bỏng trên da, giữ cho làn da trẻ trung và tươi tắn, đồng thời ngăn ngừa các dấu hiệu lão hóa sớm xuất hiện trên các bộ phận của cơ thể, chẳng hạn như mặt.

Hạt vừng đen dùng để chữa tóc bạc và hạt vừng trắng có thể dùng để mọc tóc và ngăn rụng tóc.

1.9. Cải thiện sức khỏe răng miệng

Một trong những tác dụng đáng chú ý nhất của ăn những hạt này là cải thiện sức khỏe răng miệng. Mặc dù dầu vừng tốt hơn, nhưng dạng hạt cũng có thể làm được điều này.

Các acid béo có trong hạt vừng, khi được phân hủy và giải phóng trong miệng thông qua việc nhai, có thể có tác dụng làm se và kháng khuẩn ấn tượng. 

Một trong những vi khuẩn phổ biến nhất có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe răng miệng được gọi là liên cầu. Ăn hạt vừng làm giảm sự hiện diện của vi khuẩn trong miệng

1.10. Bảo vệ cơ thể khỏi bức xạ

Ăn hạt vừng thường xuyên giúp bảo vệ các cơ quan khỏi tác hại của bức xạ vì nó chứa một hợp chất gọi là sesamol.

Bức xạ có thể dẫn đến đột biến tế bào, có thể gây ra nhiều bệnh thoái hóa. Thành phần hạt sesamol bảo vệ DNA, cung cấp sức mạnh cho cơ thể và ngăn ngừa sự phát triển của các dạng ung thư khác do đột biến tế bào.

1.11. Tốt cho sức khỏe tuyến giáp

Hạt vừng tốt cho sức khỏe tuyến giáp
Hạt vừng tốt cho sức khỏe tuyến giáp

Tuyến giáp của chúng ta chứa hàm lượng selen cao nhất so với bất kỳ cơ quan nào trong cơ thể, đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra các hormon tuyến giáp. 

Hạt vừng cung cấp gần 18% lượng selen tham chiếu hàng ngày từ cả hạt không vỏ và có vỏ, làm cho chúng trở thành lựa chọn chế độ ăn uống phù hợp để chống lại tuyến giáp. 

Ngoài ra, sự hiện diện của sắt, đồng, kẽm và vitamin B6 trong những hạt này hỗ trợ việc tạo ra các hormon tuyến giáp và hỗ trợ sức khỏe tuyến giáp.

2. Những điều bạn nên biết về cây hạt vừng

Với những lợi ích tuyệt vời kể trên của hạt vừng, chúng ta cùng đi tìm hiểu rõ nét hơn về thực phẩm này nhé!

2.1. Hạt vừng là gì?

Hạt vừng (Sesamum indicum) hay còn được gọi là hạt mè, là loại hạt nhỏ có thể ăn được của một loài thực  vật thuộc chi Sesamum, có nguồn gốc ở cả Ấn Độ và Châu Phi. Chúng được coi là cây trồng có dầu lâu đời nhất trên thế giới và đã được trồng hơn 3.500 năm.

Loại hạt này có kích thước rất nhỏ, chỉ dài 3 - 4 mm và rộng 2 mm. Mặc dù nó là một loại hạt có dầu, hàm lượng chất béo trong hạt vừng phần lớn là loại tốt cho sức khỏe, đó là lý do tại sao nó là một trong những loại dầu ăn lành mạnh được sử dụng trên toàn cầu. 

Hình ảnh hạt vừng
Hình ảnh hạt vừng

Hiện nay, hạt vừng bao gồm 2 loại là hạt vừng trắng và hạt vừng đen. 

Hạt vừng trắng có hàm lượng sắt cao hơn hạt vừng đen và hầu hết được sử dụng làm nguyên liệu chế biến món ăn hoặc chế biến dầu. Loại đen có vị đậm và thơm hơn loại trắng và được dùng nhiều trong y học. Chúng chứa nhiều canxi hơn 60% so với loại màu trắng.

>> Có thể bạn quan tâm: Lợi ích của sức khỏe của gạo nếp là gì?

2.2. Thành phần dinh dưỡng của hạt vừng

Tất cả các loại hạt vừng đều cực kỳ bổ dưỡng. Chúng có hàm lượng dầu cao từ 40% đến 60%. Chúng là một nguồn giàu khoáng chất như đồng và mangan. 

Chúng cũng chứa magie, canxi, phốt pho, sắt, selen, vitamin B1 và ​​kẽm, đồng thời rất giàu chất xơ và chất béo không bão hòa đơn. Giá trị dinh dưỡng trong 28 gam hạt vừng được giải thích dưới đây:

  •  Lượng calo trong hạt vừng: Hạt vừng khô chứa khoảng 163 calo và 14,11 gam chất béo, bao gồm 1,96 gam chất béo bão hòa. Mặt khác, hạt vừng rang chứa 160 calo và 13,61 gam chất béo, bao gồm 1,09 gam chất béo bão hòa. Cả hạt mè rang và sống đều không chứa cholesterol.
Thành phần dinh dưỡng của hạt vừng
Thành phần dinh dưỡng của hạt vừng
  • Chất đạm: Hạt vừng khô chứa 5,03 gam protein, trong khi hạt rang chứa 4,81 gam.
  • Vitamin: Cả hạt vừng sống và hạt vừng rang đều không có vitamin A, C, D, E hoặc K. Hạt vừng sống hoặc rang chứa 0,22 mg thiamin, chiếm 19% giá trị hàng ngày và 0,07 mg riboflavin, tương đương với 6% giá trị hàng ngày đối với người lớn.
  • Khoáng chất: Hạt vừng khô cung cấp 291 mg canxi, 4,113 mg sắt và 9,77 mg selen, đáp ứng 29,1% giá trị canxi hàng ngày và 18% giá trị selen hàng ngày cho người lớn. Nó cũng đáp ứng 23% và hơn 50% giá trị sắt được khuyến nghị hàng ngày cho phụ nữ và nam giới. Hạt mè rang có hàm lượng khoáng chất tương đối thấp hơn so với các loại hạt thô.

3. Tác dụng không mong muốn của hạt vừng

Giống như các thực phẩm khác, hạt vừng cũng nên được tiêu thụ ở mức độ vừa phải. Khi ăn quá nhiều có thể gây kích ứng dạ dày và ruột. 

4. Chú ý khi dùng hạt vừng mà bạn nên biết

Mặc dù hạt vừng rất tốt cho sức khỏe nhưng bạn vẫn nên thận trọng khi sử dụng nó, đặc biệt là những người âm suy và cơ thể khô ráo.

5. Món ngon từ hạt vừng

Mặc dù kích thước nhỏ nhưng hạt vừng là một thực phẩm được nhiều người ưa chuộng không chỉ bởi hương vị thơm ngon mà còn bởi công dụng mà nó đem lại.

5.1. Sinh tố hạt vừng

Sinh tố hạt vừng
Sinh tố hạt vừng

Nguyên liệu gồm có: 2 quả chuối nhỏ, 1 quả táo, yến mạch, hạnh nhân, hạt điều, 1 thìa cà phê mật ong, 1 ly sữa, 1 thìa canh vừng và đá viên.

Cách thực hiện như sau:

  • Bước 1: Trái cây thái hạt lựu, yến mạch, mật ong, nửa thìa canh hạt vừng và sữa vào máy xay, trộn đều. Bạn có thể thêm đá nếu muốn.
  • Bước 2: Cho hỗn hợp trên vào máy xay và xay nhuyễn.
  • Bước 3: Đổ hỗn hợp ra ly và rắc hạt vừng còn lại lên trên để có hương vị giòn và hấp dẫn.

5.2. Sữa đậu nành vừng đen

Sữa đậu nành vừng đen
Sữa đậu nành vừng đen

Nguyên liệu gồm có: đậu nành 250 gam; vừng đen 200 gam; đường 120 gam và nước 1,5 lít.

Cách thực hiện như sau:

  • Bước 1: Đậu nành ngâm trong nước khoảng 4 tiếng cho nở. Sau đó vo sạch đậu nành, bỏ hết lớp vỏ bên ngoài.
  • Bước 2: Hạt vừng cần đem sàng lại một vài lần, bỏ hạt hư hỏng. Sau đó, đặt lên bếp rang chín.
  • Bước 3: Cho đậu nành, hạt vừng và nước vào máy xay sinh tố, xay nhuyễn. Đổ nước đã xay vào túi vải, lọc bỏ bã.
  • Bước 4: Đun đôi nước đậu nành mè đen vừa mới lọc. Khi nước mới bắt đầu sôi thì thêm đường vào khuấy đều. Chờ nước sôi thì tắt bếp.

6. Mọi người thường hỏi về hạt vừng

Dưới đây là một số câu hỏi mà nhiều người thắc mắc khi swr dụng hạt vừng:

Hạt vừng nên ăn lúc đói và lúc no?

Hạt vừng có thể được thêm vào trong bữa ăn và có thể nhai 1 - 2 thìa cà phê sau bữa ăn để tiêu hóa tốt hơn. Ngoài ra, những hạt này có thể được thêm vào như các bữa ăn nhỏ giữa các bữa ăn.

Có nên ngâm hạt vừng qua đêm không?

Đối với những người gặp các vấn đề về tiêu hóa và ăn không ngon miệng thì bạn có thể ngâm qua đêm hoặc 4 - 5 giờ trước khi ăn.

Cách lành mạnh để tiêu thụ hạt vừng là gì?

Ăn hạt vừng sống mang lại nhiều tác dụng cho cơ thể nhưng người có dạ dày nhạy cảm có thể nhai hạt đã ngâm, rang nhẹ hoặc giã nhỏ.

Trên đây là những thông tin về hạt vừng mà bạn có thể tham khảo. Hy vọng các thông tin này hữu ích đối với bạn, đặc biệt người bệnh gout. Nếu bạn có câu hỏi về bệnh gout, hãy liên hệ với chúng tôi theo hotline dưới đây để được chuyên gia tư vấn.

0768 299 399

Bạn biết không? Có rất nhiều dược liệu hay, được sử dụng để hỗ trợ chữa Bệnh Gout như: dây gắm, tía tô, lá vối, lá lốt,…

Trong đó, Dây gắm dùng để hỗ trợ chữa Bệnh Gout là nổi bật hơn cả vì đây là thảo dược truyền thống đã được sử dụng phổ biến trong nhiều năm qua. Ngoài ra, tác dụng của Dây gắm đã được chứng minh với nhiều đề tài nghiên cứu khoa học trong nước và quốc tế.

Dây gắm hỗ trợ chữa bệnh Gout 
Dây gắm hỗ trợ chữa bệnh Gout 

Hiện nay nhờ tiến bộ của công nghệ chiết xuất hiện đại, từ dược liệu dây gắm đã sản xuất thành công sản phẩm Cao gắm dạng viên, rất tiện lợi cho người sử dụng và giúp hỗ trợ cải thiện gout hiệu quả.

banner cao gắm

Công dụng:

  • Hỗ trợ bổ can thận.
  • Hỗ trợ tăng cường chuyển hoá, đào thải axit uric trong máu.
  • Hỗ trợ giảm các triệu chứng sưng, đau xương khớp do gout.

Đối tượng sử dụng:

  • Người bị gout, viêm khớp
  • Người axit uric máu tăng cao

Số ĐKSP: 9666/2019/ĐKSP

Giấy phép quảng cáo Số: 2001/2020/XNQC-ATTP

* Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.

Đừng để Gout luôn là nỗi bất an của bạn, hãy NHẤC MÁY lên hoặc ĐẶT HÀNG ngay để được Chuyên gia tư vấn kỹ hơn nhé!

Xếp hạng: 5 (1 bình chọn)

Với kinh nghiệm 3 năm làm việc trong lĩnh vực y tế sức khỏe, Dược sĩ Nguyễn Hà chịu trách nhiệm cập nhật thông tin, tin tức về các bệnh và thông tin liên quan đến bệnh xương khớp. Là một con người đam mê với nghề, tận tâm, tỉ mỉ trong việc tìm kiếm nguồn thông tin cũng như việc đưa các thông tin chính xác đến mọi người, Dược sĩ Nguyễn Hà đảm bảo cập nhật chính xác, nhanh chóng, kịp thời kiến thức chuyên môn đồng thời giúp giải quyết hiệu quả khó khăn của người bệnh.

Dược sĩ Đại học Nguyễn Hà

Bình luận