Cá thu có tác dụng gì? Ăn nhiều cá thu có tốt không? Ăn cá thu có lợi hay có hại?... Và hàng ngàn thắc mắc khác. Tất cả sẽ được giải đáp trong bài viết dưới đây.
1. 9 Tác dụng của cá thu
Cá thu là một trong những loại cá được tiêu thụ nhiều trên thế giới. Chúng chứa nhiều acid béo omega-3 và và lượng protein cao, tiêu thụ loại cá này mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Dưới đây là một số lý do tại sao bạn nên bắt đầu ăn cá thu.
1.1. Ngăn ngừa bệnh tim
Một trong những phương pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa bệnh tim là thực hiện chế độ ăn uống có chứa nhiều axit béo omega 3. Cá thu không chỉ giàu acid béo không bão hòa đơn và acid béo không bão hòa đa mà còn ít chất béo bão hòa.
1.2. Một nguồn protein tốt
Protein cần thiết cho chức năng và sự phát triển của cơ thể. Nó liên quan đến sức khỏe tế bào và cơ bắp, cũng như hỗ trợ sản xuất và hoạt động của các enzym.
Với một chế độ ăn uống cân bằng, giàu protein, bạn sẽ có một hệ thống miễn dịch mạnh mẽ. Nếu không có lượng protein thích hợp, bạn có nguy cơ bị giữ nước và co rút các mô cơ.
Thực phẩm tiêu thụ hàng ngày của bạn nên chứa đủ lượng protein, vì cơ thể bạn không dự trữ nó. Lượng khuyến nghị hàng ngày thay đổi tùy thuộc vào sức khỏe cá nhân và độ tuổi của bạn.
Cá thu là một lựa chọn tuyệt vời để cung cấp protein của bạn, với số lượng dao động từ 21-80 gram mỗi phi lê, tùy thuộc vào loại cá thu.
1.3. Tăng cường hệ miễn dịch
Cá thu hỗ trợ các chức năng của các cơ quan đã bị suy yếu do bệnh tật. Acid béo omega-3 hoạt động như một chất chống viêm. Chúng giúp giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư và bệnh tim.
Coenzyme Q10 bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại làm tăng nguy cơ ung thư. Nó cũng tăng cường khả năng chống lại nhiễm trùng của cơ thể. Nó là một thực phẩm tuyệt vời để có trong chế độ ăn uống của những người điều dưỡng và những người đang trải qua nhiều đợt điều trị khác nhau.
1.4. Kiểm soát mức huyết áp
Hàm lượng cao kali có trong loại cá này giúp duy trì huyết áp bình thường từ đó làm giảm nguy cơ các biến chứng có liên quan đến tình trạng này.
1.5. Giúp ngăn ngừa ung thư
Cá thu rất giàu coenzyme Q10, chất chống oxy hóa và chất béo omega-3. Coenzyme Q10 giúp loại bỏ các tác nhân gây ung thư bám vào tế bào; chất chống oxy hóa có thể giúp ngăn ngừa nguy cơ ung thư bằng cách loại bỏ các gốc tự do trong cơ thể; chất béo omega-3 có thể giúp ngăn ngừa ung thư vú, tuyến tiền liệt, thận và ruột kết.
1.6. Giảm Cholesterol
Dầu cá được tìm thấy trong cá thu giúp giảm các hạt cholesterol xấu và tăng mức cholesterol tốt của bạn. Dầu cá hoạt động bằng cách ngăn chặn cholesterol hấp thụ trong ruột, đồng thời có thể giúp giảm huyết áp.
1.7. Cải thiện chức năng nhận thức
Các nghiên cứu đã chứng minh rằng những người tiêu thụ nhiều acid béo omega-3 có ít nguy cơ mắc bệnh trầm cảm hơn.
Do đó, bằng cách thêm cá thu vào chế độ ăn uống hàng ngày, thực phẩm này không chỉ hỗ trợ giảm tâm trạng thất thường ở những người bị trầm cảm mà còn cải thiện hoạt động của các loại thuốc chống trầm cảm.
Cá thu chứa quá nhiều DHA (axit Docosahexaenoic) và tiêu thụ cá này làm giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer và bệnh Parkinson.
1.8. Tăng cơ hội sống sót của bệnh nhân ung thư ruột
Cá thu là một trong số rất ít nguồn tự nhiên có chứa lượng vitamin D tốt, được biết đến là nguyên nhân giúp tăng cơ hội sống sót của bệnh nhân ung thư ruột.
Các nghiên cứu đã chứng minh rằng bệnh nhân ung thư có nồng độ vitamin D trong máu cao sẽ có nhiều khả năng sống sót sau bệnh tật, ngoài ra còn cải thiện tình trạng sức khỏe của họ.
1.9. Giảm cân
Hàm lượng omega-3 trong cá nóc được cho là có thể giúp mọi người giảm cân. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ dầu cá thường xuyên kết hợp với tập thể dục thường xuyên có thể làm giảm mỡ vùng bụng một cách rõ rệt.
2. Những điều bạn nên biết về cá thu
Cá thu có thể là thực phẩm quen thuộc của nhiều người nhưng bạn đã biết về loại cá này chưa? Hãy cùng Cao gắm tìm hiểu nhé!
2.1. Đặc điểm của cá thu
Cá thu tiếng anh là mackerel. Nó là tên gọi chung của các loài cá thuộc họ Scombridae, có họ hàng gần với cá ngừ.
Cá thu là một loại cá thon, hình trụ và có hương vị thơm ngon, đậm đà. Loài cá hình ngư lôi mảnh mai được tìm thấy ở các vùng nước sâu ôn đới và nhiệt đới.
Những con cá này có màu xanh lam óng ánh ở trên với phần dưới màu bạc và hai mươi đến ba mươi sọc đen lượn sóng gần như thẳng đứng chạy dọc trên cơ thể của chúng.
Nó có hai vây lưng tách biệt rộng rãi và nhiều vảy con (vảy nhỏ) ở một bên lưng và một bên của cơ thể.
Do chứa nhiều vitamin và khoáng chất, cá thu là một loại cá rất được khuyến khích đưa vào chế độ ăn uống vì nhiều lợi ích sức khỏe mà nó mang lại.
2.2. Có mấy loại cá thu?
Hiện nay, trên thế giới có nhiều loại cá thu rất phổ biến, có thể kể đến một số loại như sau:
2.2.1. Cá thu ngựa Đại Tây Dương
Cá thu ngựa Đại Tây Dương là một loài cá thu trong họ Carangidae. Nó được đặt tên phổ biến từ truyền thuyết rằng các loài cá nhỏ hơn khác có thể cưỡi trên lưng nó trên một khoảng cách rất xa.
Các tên phổ biến khác bao gồm cá thu ngựa châu Âu (ở Mỹ), cá nục, cá nục và saurel.
2.2.2. Cá thu Wahoo
Wahoo là một loài cá scombridae được tìm thấy trên toàn thế giới ở các vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới. Nhiều khu vực Tây Ban Nha ở Caribe và Trung Mỹ gọi loài cá này là peto.
2.2.3. Cá thu vua
Cá thu vua hay cá vua là một loài cá thu di cư của vùng biển phía tây Đại Tây Dương và Vịnh Mexico.
2.2.4. Cá thu Đại Tây Dương
Cá thu Đại Tây Dương là một loài cá thu sống nổi ở hai bên bờ Bắc Đại Tây Dương. Loài này còn được gọi là cá thu Boston, cá thu Nauy, cá thu Scotland hoặc chỉ cá thu.
2.2.5. Cá thu Ấn Độ
Cá thu Ấn Độ là một loài cá thu trong họ cá thu (họ Scombridae) thuộc bộ Perciformes. Nó thường được tìm thấy ở Ấn Độ Dương và Tây Thái Bình Dương, và các vùng biển xung quanh chúng.
Nó là một loại cá thực phẩm quan trọng và được sử dụng phổ biến trong ẩm thực Nam và Đông Nam Á.
2.2.6. Cá thu ngắn
Cá thu ngắn là một loài cá thu trong họ Scombridae. Môi trường sống của nó là vùng nước nông của Đông Nam Á và Melanesia, ăn chủ yếu là các loài động vật phù du nhỏ. Nó có tầm quan trọng lớn trong ngành thủy sản.
2.2. Thành phần dinh dưỡng của cá thu
Ngoài hương vị nhẹ nhàng và hương vị đậm đà, cá thu còn là một nguồn cung cấp chất dinh dưỡng, vitamin và khoáng chất dồi dào. Giá trị dinh dưỡng của cá thu trong 100 gam, bao gồm:
- Lượng calo: 205 kcal
- Chất béo (13,9 gam): chất béo bão hòa 3,3 gam; chất béo 5,5 gam; chất béo không bão hòa đa 3,3 gam; Acid béo omega-3 2670 mg; acid béo omega-6 219 mg.
- Chất đạm: 18,6 gam
- Các vitamin: Vitamin B12 (145% DV), Vitamin D (90%DV); Vitamin B3 (45% DV); Vitamin B2 (18% DV); Vitamin B1 (12% DV); Vitamin B5 (9% DV); Vitamin E (8% DV); Vitamin K (6% DV) và Vitamin A (3% DV).
- Các khoáng chất: Selen (63% DV); Phốt pho (22% DV); Magiê (19% DV); Bàn là (9% DV); Kali (9% DV); Đồng (4% DV); Natri (4% DV); Kẽm (4% DV); Canxi (1% DV); Mangan (1% DV).
(% DV: Tỷ lệ phần trăm hàm lượng so với hàm lượng cần thiết của một người trưởng thành cần nạp vào cơ thể trong 1 ngày)
Nói chung, cá thu là thực phẩm chứa nhiều chất dinh dưỡng rất tốt bao gồm một nguồn omega-3, protein, vitamin D, vitamin B12 và selen đặc biệt.
3. Tác dụng không mong muốn khi ăn cá thu
Ăn cá thu có thể gây dị ứng bởi loại cá này có thể gây ngộ độc histamin và làm xuất hiện các triệu chứng như buồn nôn, nhức đầu và đỏ bừng mặt hay toàn thân, tiêu chảy, sưng mặt và lưỡi.
Ngoài ra, cá thu là loài cá nước mặn và được đánh bắt xa bờ, do đó nó cần được bảo quản thật tốt. Nếu cá không được bảo quản không đúng cách hoặc cá bị hỏng có thể là nguyên nhân dẫn đến ngộ độc cấp tính histamine.
Hơn nữa, các loại cá biển, bao gồm cá thu có chứa hàm lượng thủy ngân cao không tốt cho sức khỏe.
4. Một số chú ý khi dùng cá thu mà bạn nên biết
Để ngăn ngừa những tác dụng bất lợi mà cá thu đem lại bạn cần lưu ý những điều sau đây:
- Người mắc bệnh rối loạn chảy máu, đang dùng thuốc kháng histamin, cơ địa dị ứng, rối loạn chức năng gan và thận thì không nên ăn cá thu quá mức.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên ăn nhiều cá thu bởi nó có chứa nhiều thủy ngân không tốt cho sự phát triển thần kinh của trẻ và sức khỏe của mẹ bầu.
- Chỉ nên ăn cá thu 2 - 3 lần/tuần, mỗi lần 30 - 50 gam là đủ.
5. Món ngon từ cá thu
Cá thu là thực phẩm rất tốt cho sức khỏe và nó chế biến dưới nhiều món ăn khác như cá thu nướng, cà thu sốt cà chua,... Cùng Cao Gắm tìm hiểu cách làm của những món ăn từ cá thu nhé!
5.1. Cá thu nướng
Nguyên liệu gồm có:
- Cá thu: 250 gam
- Hành khô, tỏi, gừng và lá chanh
- Nước chấm: mắm, đường, tỏi, tiêu, ớt
Cách chế biến như sau:
- Bước 1: Xay nhuyễn tỏi, gừng, hành và lá chanh. Sau đó, đem lọc bỏ bã.
- Bước 2: Ướp cá với hỗn hợp dịch lọc trên.
- Bước 3: Cuộn giấy bạc và nướng ở 200 độ C trong 10 phút. Sau đó, thay giấy bạc để bỏ nước và nướng mỗi mặt 10 - 15 phút.
5.2. Cá thu sốt cà chua
Nguyên liệu gồm có:
- Cá thu: 300 gam
- Cà chua: 2 quả
- Tỏi, hành khô, gừng, hành lá, thìa là và ớt tươi.
- Gia vị
Cách chế biến như sau:
- Bước 1: Rửa sạch cá và cắt khúc (nếu miếng cá to). Cà chua rửa sạch, thái múi cau. Hành lá, thìa là cắt khúc; tỏi, hành bóc vỏ và băm nhỏ; gừng nạo vỏ và thái sợi.
- Bước 2: Rán cá đến khi cá chín đều cả hai mặt (thịt cá chuyển sang màu vàng nhạt) là được.
- Bước 3: Phi thơm hành, tỏi rồi gừng trên chảo cùng dầu ăn. Sau đó, thêm cà chua vào xào cùng đến khi nước sốt gần sệt lại thì thêm cá thu vào, nêm nếm gia vị vừa ăn. Lật đều 2 mặt để cá thấm gia vị.
- Bước 4: Sau khi cá thu chín mềm và nước sốt sệt lại thì thêm hành lá, thìa là vào đảo đều tay. Sau đó, tắt bếp.
6. Bệnh gout có ăn được cá thu không?
Người bệnh gout được khuyến cáo không nên ăn nhiều hải sản, bao gồm cá thu bởi những thực phẩm này có chứa thành phần không có lợi cho người bệnh gout là purin (hàm lượng purin từ 150 - 825mg/100 gam cá).
Khi purin vào cơ thể sẽ được chuyển hóa thành acid uric. Hàm lượng acid uric tăng cao trong máu, dẫn đến sự lắng đọng tại khớp và gây cảm giác đau nhức cho người bệnh gout.
Do đó, bạn nên hạn chế thêm cá thu vào chế độ ăn cho người bệnh gout để tránh các triệu chứng cấp tính có thể xảy ra.
Nhìn chung, cá thu là thực phẩm rất tốt cho sức khỏe. Loại cá này cung cấp một nguồn axit béo omega-3 đáng kể, nó giàu protein và chứa nhiều loại vitamin và khoáng chất có lợi.
Tuy nhiên trong một số trường hợp bệnh cũng cần chú ý khi ăn cá thu như người bệnh gout. Nếu có băn khoăn hay thắc mắc về bệnh gout, hãy liên hệ theo hotline dưới đây để được chuyên gia tư vấn.
Tin liên quan
Bạn biết không? Có rất nhiều dược liệu hay, được sử dụng để hỗ trợ chữa Bệnh Gout như: dây gắm, tía tô, lá vối, lá lốt,…
Trong đó, Dây gắm dùng để hỗ trợ chữa Bệnh Gout là nổi bật hơn cả vì đây là thảo dược truyền thống đã được sử dụng phổ biến trong nhiều năm qua. Ngoài ra, tác dụng của Dây gắm đã được chứng minh với nhiều đề tài nghiên cứu khoa học trong nước và quốc tế.
Hiện nay nhờ tiến bộ của công nghệ chiết xuất hiện đại, từ dược liệu dây gắm đã sản xuất thành công sản phẩm Cao gắm dạng viên, rất tiện lợi cho người sử dụng và giúp hỗ trợ cải thiện gout hiệu quả.
Công dụng:
- Hỗ trợ bổ can thận.
- Hỗ trợ tăng cường chuyển hoá, đào thải axit uric trong máu.
- Hỗ trợ giảm các triệu chứng sưng, đau xương khớp do gout.
Đối tượng sử dụng:
- Người bị gout, viêm khớp
- Người axit uric máu tăng cao
Số ĐKSP: 9666/2019/ĐKSP
Giấy phép quảng cáo Số: 2001/2020/XNQC-ATTP
* Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
Đừng để Gout luôn là nỗi bất an của bạn, hãy NHẤC MÁY lên hoặc ĐẶT HÀNG ngay để được Chuyên gia tư vấn kỹ hơn nhé!